phá quấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá quấy+ verb
- to disturb, to harass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá quấy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá quấy":
phá quấy phải quấy pháp quy phú quý - Những từ có chứa "phá quấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 644